Tổng Hợp Các Loại Phụ Phí Trong Vận Tải Hàng Không

Trong ngành vận tải hàng không, phụ phí đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích. Việc hiểu và nắm vững về các loại phí này là điều cần thiết để tính toán chi phí và quản lý dịch vụ vận chuyển hiệu quả. Trên cơ sở đó, bài viết này sẽ trình bày chi tiết về các loại phí và phụ phí trong vận tải hàng không và tầm quan trọng của chúng, cung cấp thông tin cần thiết để chủ hàng và nhà vận chuyển đưa ra quyết định thông minh và hiệu quả trong lĩnh vực vận tải hàng không.

Định nghĩa phụ phí trong vận tải hàng không

Phụ phí trong vận tải hàng không là các khoản phí mà chủ hàng phải trả cho hãng hàng không để bao gồm các chi phí vận chuyển hàng hóa từ điểm xuất phát đến điểm đích. Các thông tin về phụ phí thường được quy định và công khai bởi Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế (IATA).

Các doanh nghiệp thường chọn vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không cho những loại hàng có giá trị cao hoặc tính thời vụ, do tốc độ vận chuyển nhanh và độ an toàn cao nhưng mức phụ phí thường khá cao và phức tạp. Vì vậy, khi lựa chọn công ty vận chuyển hàng hóa quốc tế, cần tính toán kỹ càng và hiểu rõ về các khoản phí cần thiết là rất quan trọng để tránh bị đội giá.

Vận tải hàng không thường được lựa chọn để vận chuyển hàng hóa có giá trị cao, thời gian nhanh, do đó phí vận tải hàng không thường cao hơn các hình thức khác

Do mức phí cao như vậy, đối với các loại hàng hóa xuất khẩu sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng không thường bị đội giá hàng nghiêm trọng. Chỉ có một số loại hàng hóa nên sử dụng dịch vụ vận chuyển hàng không, bao gồm:

  • Thư tín và hàng chuyển phát nhanh.
  • Hàng hóa dễ hư hỏng như thực phẩm tươi sống, hoa tươi và các loại động vật sống.
  • Dược phẩm, các sản phẩm y tế quan trọng này.
  • Hàng hóa có giá trị cao như đồ cổ, vàng, kim cương, đồ trang sức,…
  • Mặt hàng có tính thời vụ như quần áo, giày dép có giá trị cao.

Các loại phí và phụ phí trong vận tải hàng không

1/ Các loại phí cơ bản trong vận tải hàng không

Trong vận chuyển hàng không, cước phí là số tiền mà chủ hàng phải trả cho hãng hàng không để vận chuyển hàng hóa từ cảng đi đến cảng đích. Dưới đây là một số loại cước phí và khái niệm liên quan:

  • Cước GRC: Áp dụng cho các mặt hàng thông thường, không phải hàng nguy hiểm, không yêu cầu bảo quản đặc biệt. có các mức nước cơ bản dựa trên khối lượng hàng hóa.
  • Cước tối thiểu (M): Mức cước tối thiểu được áp dụng cho hàng hóa có trọng lượng nhỏ hoặc kích thước nhỏ.
  • Cước hàng đặc biệt (SRC): Áp dụng cho hàng hóa đặc biệt như hàng nguy hiểm, hàng dễ cháy nổ, yêu cầu biện pháp bảo quản đặc biệt.
  • Cước phân loại hàng (CCR): Áp dụng cho các hàng hóa không được đề cập cụ thể trong biểu cước.

Ngoài ra, còn có các khái niệm khác như cước theo nhóm, cước thuê bao, cước hàng ưu tiên nhanh, cước hàng chậm, và cước chung cho mọi hàng hóa. Những khái niệm này có thể được áp dụng tùy thuộc vào yêu cầu và thỏa thuận giữa chủ hàng và hãng hàng không.

2/ Phụ phí phát sinh trong vận tải hàng không

  • Phí D/O (Delivery Order): Đây là phí phát sinh khi hàng hóa đến sân bay và hãng hàng không/forwarder phải tạo ra một lệnh giao hàng (D/O) để consignee (người nhận hàng) có thể mang D/O này ra sân bay và nhận hàng.
  • Phí THC (Terminal Handling Charge): Đây là phí bốc xếp hàng hóa từ máy bay và từ kho lên phương tiện vận chuyển tại cảng hàng không.
  • Phí AWB (Airway Bill): Đây là phí được tính cho việc cấp biên nhận (AWB) bởi hãng hàng không hoặc đại lý được ủy quyền. AWB là tài liệu chứng từ cho hợp đồng vận chuyển, không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa.
  • Phí AMS (Automatic Manifest System): Đây là phí truyền dữ liệu hải quan qua hệ thống tự động (AMS) tới một số quốc gia như Hoa Kỳ, Canada, Trung Quốc, vv.
  • Phí SCC (Security Charge): Đây là phí được áp dụng cho các hoạt động kiểm tra an ninh tại sân bay, bao gồm phí x-ray và phí an ninh. Phí này được sử dụng để chi trả cho hoạt động kiểm tra an ninh và thường có mức phí rất thấp.
  • Phí FWB (Forward Bill) và FHL: Đây là các phí liên quan đến việc truyền dữ liệu thông tin của một cửa quốc gia cho vận đơn chính (FWB) hoặc vận đơn phụ (FHL).
  • Phí tách Bill: Nếu forwarder gộp nhiều House Bill lại, tại cảng đích các công ty dịch vụ hàng hóa có thể phải tách biên nhận thành từng vận đơn riêng.
  • Phí handling: Đây là phí liên quan đến quá trình bốc dỡ hàng hóa từ phương tiện vận chuyển xuống kho và sắp xếp quản lý vào kho để chờ lên máy bay.

Dịch vụ vận tải hàng hóa hàng không Việt Nam những năm qua

Vận tải hàng không những năm qua có bước chuyển biến tích cực

Dịch vụ hàng không ở Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây và cung cấp nhiều lựa chọn cho khách hàng. Sau đại dịch, vận chuyển hàng hóa có bước chuyển dịch đáng kinh ngạc, khi 81% hàng hóa vận chuyển bằng máy bay chở hàng và chỉ còn 19% dùng máy bay chở khách. Dưới đây là một số dịch vụ hàng không cơ bản hiện nay:

  • Dịch vụ bay thông thường: Đây là dịch vụ vận chuyển hàng hóa có giá cước và phụ phí thấp hơn so với các dịch vụ khác, nhưng thời gian vận chuyển mất vài ngày do cần đi qua các cảng hàng không khác nhau.
  • Dịch vụ bay nhanh: thời gian vận chuyển nhanh hơn, mức phí cao hơn so với dịch vụ bay thông thường, nhưng thời gian vận chuyển chỉ mất từ vài giờ đến vài ngày tùy thuộc vào đích đến.
  • Dịch vụ bay trực tiếp: Là dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không từ Việt Nam đến các điểm đến gần như trong khu vực châu Á, mà không cần qua trung chuyển.
  • Dịch vụ bay kết hợp: Vận chuyển hàng hóa kết hợp giữa đường biển và đường hàng không. Dịch vụ này giúp đảm bảo thời gian vận chuyển và giảm chi phí phụ phí hàng không, mang lại lợi ích kinh tế cho khách hàng.
  • Dịch vụ vận chuyển hàng đặc biệt: Đây là dịch vụ vận chuyển hàng hóa đặc biệt như hàng nguy hiểm, hàng tươi sống theo quy định của IATA (Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế). Đảm bảo an toàn và bảo quản đặc biệt.
  • Dịch vụ vận chuyển hàng nội địa: Đây là dịch vụ vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không trong nội địa Việt Nam. Đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa nhanh trong nước.

Đối với bất kỳ hình thức vận chuyển nào cũng có ưu điểm và nhược điểm riêng. Ngành vận tải hàng không tuy có nhiều điểm mạnh về tốc độ, chất lượng hàng hóa nhưng bên cạnh đó cũng tồn tại một số nhược điểm.

Ưu điểm ngành vận tải hàng không

Ưu điểm lớn nhất của vận tải hàng không là tốc độ cao hơn so với các phương tiện vận chuyển khác. Máy bay có tốc độ cao nhất trong các phương tiện hiện nay, với tốc độ trung bình từ 800-1000 km/h, đáng kể cao hơn so với tàu biển (12-25 hải lý/giờ), tàu hỏa (60-80 km/h tại Việt Nam) và ô tô tải (60-80 km/h). Bên cạnh tốc độ, vận tải hàng không cũng có những ưu điểm quan trọng khác:

  • Kết nối toàn cầu: Không bị cản trở bởi bề mặt địa hình và có thể kết nối với hầu hết các quốc gia trên thế giới. Mở ra nhiều cơ hội thương mại và giao lưu quốc tế.
  • Dịch vụ nhanh chóng: Tốc độ bay nhanh và tính chất của hàng hóa thường có giá trị cao hoặc dễ hư hỏng, đúng giờ và bảo đảm chất lượng.
  • Giảm tổn thất: Vận tải hàng không giảm thiểu tổn thất phát sinh do làm hỏng hàng, đổ vỡ hoặc mất mát.
  • Phí bảo hiểm thấp: Do có ít rủi ro hơn so với các phương thức vận chuyển khác, phí bảo hiểm vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không thường thấp hơn.
  • Phí lưu kho thấp: Tính chất của hàng hóa và tốc độ xử lý thủ tục nhanh chóng giúp giảm thiểu thời gian lưu kho và giảm phí lưu kho.

Vận tải hàng không có thể kết nối toàn cầu, dễ dàng vận chuyển hàng hóa sang các nước khác một cách nhanh chóng

Nhược điểm ngành vận tải hàng không

  • Giá cước cao và tính toán theo từng kilogram: Giá cước trong vận chuyển hàng không thường cao hơn và được tính toán dựa trên trọng lượng của hàng hóa.
  • Danh mục ít đa dạng: Vận tải hàng không rất hạn chế về danh mục hàng hóa vận chuyển, không phù hợp với hàng hóa giá trị thấp.
  • Hạn chế về khối lượng và kích thước: Hàng hóa cồng kềnh hoặc có khối lượng lớn không phù hợp với các khoang và tải trọng của máy bay. Trong những trường hợp như vậy, vận chuyển bằng đường biển thường là lựa chọn thích hợp hơn.
  • Yêu cầu tiêu chuẩn nghiêm ngặt: Vận chuyển hàng hóa bằng đường hàng không có các quy định và luật pháp nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an ninh và an toàn bay. Một số loại hàng hóa có rủi ro cao như hàng dễ cháy, nổ sẽ không được chấp nhận vận chuyển. Quy trình kiểm tra hành khách và hàng hóa trước khi lên máy bay là một ví dụ về tính chặt chẽ của các quy định trong ngành vận chuyển hàng không.
  • Ảnh hưởng của thời tiết: Chuyến bay có thể bị trì hoãn hoặc hủy bỏ do điều kiện thời tiết không thuận lợi như sương mù, mưa giông. Gây ảnh hưởng đến thời gian giao nhận hàng hóa và đòi hỏi sự linh hoạt và sẵn sàng thay đổi kế hoạch.

Vận tải hàng không rất giới hạn về khối lượng và kích thước hàng hóa cũng như chi phí và phụ phí trong vận tải hàng không khá cao

Tóm lại,việc hiểu và quản lý các loại phí trong vận tải hàng không là rất quan trọng để tính toán chi phí và lựa chọn dịch vụ vận chuyển phù hợp. Mặc dù có những hạn chế, vận tải hàng không vẫn là một lựa chọn hiệu quả với tốc độ nhanh, kết nối toàn cầu và an toàn. Hiểu rõ về phí trong vận tải hàng không giúp tối ưu hóa quá trình vận chuyển và đảm bảo sự thành công của giao dịch thương mại quốc tế.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *